terrorist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛr.ɜː.ˌɪst/
Danh từ
[sửa]terrorist /ˈtɛr.ɜː.ˌɪst/
- Người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố.
Tính từ
[sửa]terrorist /ˈtɛr.ɜː.ˌɪst/
- Khủng bố.
- terrorist raid — cuộc càn khủng bố
Tham khảo
[sửa]- "terrorist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)