Bước tới nội dung

velocipede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
velocipede

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈlɑː.sə.ˌpid/

Danh từ

[sửa]

velocipede /və.ˈlɑː.sə.ˌpid/

  1. Xe đạp ẩy chân.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe đạp ba bánh (của trẻ con).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)