vett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vett | vettet |
Số nhiều | vett, vetter | vetta, vettene |
vett gđ
- Lý trí, trí khôn, trí óc.
- Du må bruke det lille vettet du har.
- å ta til vettet — Sử dụng trí khôn, lấy lẽ phải.
- å gå fra vettet — Mất lý trí.
Tham khảo
[sửa]- "vett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)