Bước tới nội dung

vidéo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.de.ɔ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vidéo
/vi.de.ɔ/
vidéo
/vi.de.ɔ/
Giống cái vidéo
/vi.de.ɔ/
vidéo
/vi.de.ɔ/

vidéo /vi.de.ɔ/

  1. Thị điều (truyền hình).

Tham khảo

[sửa]