xơ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ | səː˧˥ | səː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
səː˧˥ | səː˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- nữ tu sĩ Kitô giáo
- Từ tiếng Pháp sœur.
Danh từ
[sửa]xơ
- Sợi dai xen trong phần nạc một số rau, củ.
- Sắn nhiều xơ.
- Xơ mướp.
- Bản dẹt từng đám bọc các múi mít.
- Mít ngon ăn cả xơ.
- Nữ tu sĩ Kitô giáo.
Đồng nghĩa
[sửa]- nữ tu sĩ Kitô giáo
Dịch
[sửa]- nữ tu sĩ Kitô giáo
- Tiếng Ả Rập: راهبة (raahiba) gc
- Tiếng Anh cổ: nunne gc, nunfǽmne gc
- Tiếng Ba Lan: zakonnica, mniszka, siostra zakonna gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: freira, religiosa gc
- Tiếng Catalan: monja gc
- Tiếng Đan Mạch: nonne gch
- Tiếng Đức: Nonne gc, Ordensschwester gc, Klosterschwester gc, Schwester
- Tiếng Anh: nun, sister, moniale, sistren
- Tiếng Faroe: nunna gc
- Tiếng Gael Scotland: cailleach dhubh gc, bean-chràbhaidh gc
- Tiếng Hà Lan: non gc, zuster gc, kloosterzuster gc, slotzuster gc
- Tiếng Hungary: apáca, nővér
- Tiếng Luxembourg: Nonn gc
- Tiếng Mã Lai: rahib perempuan
- Tiếng Macedoni: калуѓерка (kalúǵerka) gc
- Tiếng Na Uy: nonne gđ
- Tiếng Nga: монахиня (monáxinja) gc, монашка (monáška) gc
- Tiếng Nhật: 修道女 (しゅうどうじょ, shūdōjo, tu đạo nữ), 修道女 (しゅうどうじょ, shūdōjo, tu đạo nữ), 尼僧 (にそう, nisō, ni tăng), 童貞 (dōtei, đồng trinh), 尼 (あま, ama, ni) (xúc phạm)
- Tiếng Phần Lan: nunna
- Tiếng Pháp: nonne gc, religieuse gc, bonne sœur gc, moniale gc, nonnain gc
- Tiếng Quan Thoại: 修女 (xiūnǚ, tu nữ), 尼姑 (nígū, ni cô), 姑子 (gūzi, cô tử), 尼 (ní, ni)
- Quốc tế ngữ: monaĥino
- Tiếng Rumani: călugăriță gc
- Tiếng Séc: jeptiška gc, řeholnice gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: калуђерица gc, монахиња gc, редовница gc, духовница gc
- Chữ Latinh: kaluđerica gc, monahinja gc, redovnica gc, duhovnica gc
- Tiếng Slovak: mníška gc, rehoľníčka gc
- Tiếng Slovene: nuna gc
- Tiếng Tây Ban Nha: monja gc
- Tiếng Thụy Điển: nunna gch
- Tiếng Triều Tiên: 수녀 (修女, sunyeo), 비구니 (比丘尼, biguni)
- Tiếng Volapük: kleudan (nam hay nữ), jikleudan (nữ)
- Tiếng Ý: suora gc, monaca gc
Tính từ
[sửa]xơ
Tham khảo
[sửa]- "xơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)