Bước tới nội dung

yes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
yes

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

yes /ˈjɛs/

  1. Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.
    to say yes or no — nói có hoặc không; nói được hay không
    You didn't see him? - yes I did — anh không thấy nó à? có chứ

Danh từ

[sửa]

yes số nhiều yeses /ˈjɛs/

  1. Tiếng vâng dạ, tiếngphải.

Tham khảo

[sửa]