Bước tới nội dung

¬

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:

Đa ngữ

[sửa]

¬ U+00AC, ¬
NOT SIGN
«
[U+00AB]
Latin-1 Supplement
[U+00AD]

Từ nguyên

[sửa]

Giới thiệu bởi Arend Heyting trong “Die formalen Regeln der intuitionistischen Logik” (1930).[1]

Ký tự

[sửa]

¬

  1. (logic) không, phủ định.
    (x ≠ y) ↔ ¬(x = y)

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Khi được sử dụng trong ngữ cảnh logic, biểu tượng này có thể được gọi là dấu ngã.

Tham khảo

[sửa]