Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4ED6, 他
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4ED6

[U+4ED5]
CJK Unified Ideographs
[U+4ED7]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 03” ghi đè từ khóa trước, “虫38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. , hắn, ông ấy, anh ấy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thơ, thè, thà, tha, đà

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəː˧˧ tʰɛ̤˨˩ tʰa̤ː˨˩ tʰaː˧˧ ɗa̤ː˨˩tʰəː˧˥ tʰɛ˧˧ tʰaː˧˧ tʰaː˧˥ ɗaː˧˧tʰəː˧˧ tʰɛ˨˩ tʰaː˨˩ tʰaː˧˧ ɗaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˧˥ tʰɛ˧˧ tʰaː˧˧ tʰaː˧˥ ɗaː˧˧tʰəː˧˥˧ tʰɛ˧˧ tʰaː˧˧ tʰaː˧˥˧ ɗaː˧˧