Bước tới nội dung

保守

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
to defend; to protect; to insure or guarantee
to defend; to protect; to insure or guarantee; to maintain; hold or keep; to guard
to guard
phồn. (保守)
giản. #(保守)
dị thể 保㝊

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

保守

  1. Giữ; bảo vệ.

Tính từ

[sửa]

保守

  1. Bảo thủ.