Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7576, 當
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7576

[U+7575]
CJK Unified Ideographs
[U+7577]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 08” ghi đè từ khóa trước, “彳39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Joust.
phồn.
giản.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đáng, đấng, đương, đang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːŋ˧˥ ɗəŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗa̰ːŋ˩˧ ɗə̰ŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗaːŋ˧˥ ɗəŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːŋ˩˩ ɗəŋ˩˩ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗa̰ːŋ˩˧ ɗə̰ŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧