Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 辵 + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 09” ghi đè từ khóa trước, “己76”.
|
Tiếng Hán thượng cổ
|
道
|
導
|
首
|
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: regular=Dao4.PNG
道
- Đường, lối đi.
- Phương cách, phương pháp.
道
- On'yomi
- đường, phố
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
- Kun'yomi
- tỉnh của Nhật Bản.
- đường
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
道 đạo
- Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
- (triết học) Chân lý, giáo nghĩa.
- truyền đạo
- tìm thầy học đạo
- (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- đạo Phật
- đạo Thiên Chúa
- đạo Ông Bà
- đạo Mẫu
- (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
- đường lối, nguyên tắc
- chân lý, giáo nghĩa.
- tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.