106 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 106 TCN CV TCN |
Ab urbe condita | 648 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4645 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −49 – −48 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2996–2997 |
Lịch Bahá’í | −1949 – −1948 |
Lịch Bengal | −698 |
Lịch Berber | 845 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2591 hoặc 2531 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2592 hoặc 2532 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −389 – −388 |
Lịch Dân Quốc | 2017 trước Dân Quốc 民前2017年 |
Lịch Do Thái | 3655–3656 |
Lịch Đông La Mã | 5403–5404 |
Lịch Ethiopia | −113 – −112 |
Lịch Holocen | 9895 |
Lịch Hồi giáo | 749 BH – 748 BH |
Lịch Igbo | −1105 – −1104 |
Lịch Iran | 727 BP – 726 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −743 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 439 |
Dương lịch Thái | 438 |
Lịch Triều Tiên | 2228 |
Năm 106 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Mất
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 106 TCN.