Bước tới nội dung

151 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
151 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory151 TCN
CL TCN
Ab urbe condita603
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4600
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−94 – −93
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2951–2952
Lịch Bahá’í−1994 – −1993
Lịch Bengal−743
Lịch Berber800
Can ChiKỷ Sửu (己丑年)
2546 hoặc 2486
    — đến —
Canh Dần (庚寅年)
2547 hoặc 2487
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−434 – −433
Lịch Dân Quốc2062 trước Dân Quốc
民前2062年
Lịch Do Thái3610–3611
Lịch Đông La Mã5358–5359
Lịch Ethiopia−158 – −157
Lịch Holocen9850
Lịch Hồi giáo796 BH – 795 BH
Lịch Igbo−1150 – −1149
Lịch Iran772 BP – 771 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−788
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch394
Dương lịch Thái393
Lịch Triều Tiên2183

Năm 151 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]