Bước tới nội dung

359 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
359 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory359 TCN
CCCLVIII TCN
Ab urbe condita395
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4392
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−302 – −301
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2743–2744
Lịch Bahá’í−2202 – −2201
Lịch Bengal−951
Lịch Berber592
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
2338 hoặc 2278
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
2339 hoặc 2279
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−642 – −641
Lịch Dân Quốc2270 trước Dân Quốc
民前2270年
Lịch Do Thái3402–3403
Lịch Đông La Mã5150–5151
Lịch Ethiopia−366 – −365
Lịch Holocen9642
Lịch Hồi giáo1010 BH – 1009 BH
Lịch Igbo−1358 – −1357
Lịch Iran980 BP – 979 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−996
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch186
Dương lịch Thái185
Lịch Triều Tiên1975

359 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]