Bước tới nội dung

412 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
412 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory412 TCN
CDXI TCN
Ab urbe condita342
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4339
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−355 – −354
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2690–2691
Lịch Bahá’í−2255 – −2254
Lịch Bengal−1004
Lịch Berber539
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2285 hoặc 2225
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2286 hoặc 2226
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−695 – −694
Lịch Dân Quốc2323 trước Dân Quốc
民前2323年
Lịch Do Thái3349–3350
Lịch Đông La Mã5097–5098
Lịch Ethiopia−419 – −418
Lịch Holocen9589
Lịch Hồi giáo1065 BH – 1064 BH
Lịch Igbo−1411 – −1410
Lịch Iran1033 BP – 1032 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1049
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch133
Dương lịch Thái132
Lịch Triều Tiên1922

412 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]