Bản mẫu:Năm trong lịch khác
Giao diện
Lịch Gregory | 2024 MMXXIV |
Ab urbe condita | 2777 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Cha. 3 – 3 Cha. 3 |
Lịch Armenia | 1473 ԹՎ ՌՆՀԳ |
Lịch Assyria | 6774 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2080–2081 |
- Shaka Samvat | 1946–1947 |
- Kali Yuga | 5125–5126 |
Lịch Bahá’í | 180–181 |
Lịch Bengal | 1431 |
Lịch Berber | 2974 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 4720 hoặc 4660 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 4721 hoặc 4661 |
Lịch Chủ thể | 113 |
Lịch Copt | 1740–1741 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 113 民國113年 |
Lịch Do Thái | 5784–5785 |
Lịch Đông La Mã | 7532–7533 |
Lịch Ethiopia | 2016–2017 |
Lịch Holocen | 12024 |
Lịch Hồi giáo | 1445–1446 |
Lịch Igbo | 1024–1025 |
Lịch Iran | 1402–1403 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1386 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 6 (令和6年) |
Phật lịch | 2568 |
Dương lịch Thái | 2567 |
Lịch Triều Tiên | 4357 |
Thời gian Unix | 1704067200–1735689599 |
Cách sử dụng
Bản mẫu này được viết sau {{Hộp năm}}. Chỉ có những trang về năm mới có.
Bạn chỉ viết {{năm trong lịch khác}}
thì sẽ hiện ra bản mẫu với năm bạn đang xem.
Nhưng viết thế thì hơn, đối với năm trước CN: {{Tên năm trong lịch khác}}
Ví dụ viết {{238 trong lịch khác}}
: Bản mẫu:238 trong lịch khác