跳转到内容
ái是以下汉字的拼音:
漢越音
- 㤅:ái
- 薆:nhúc, ái, vi
- 唉:ái, ai
- 邰:thai, ái
- 誒:ái, ai, đường, hy, hi
- 愛:chuy, ái
- 喝:hát, ái, ới, hạt
- 嬡:ái
- 馤:ái, hạt
- 暧:ái
- 璦:ái
- 堨:nghiệt, ái, yết
- 霭:ải, ái
- 欬:ái, khái
- 爱:ái
- 爰:viên, ái
- 餲:ế, ái, át, hạt
- 欸:ải, ái, ai
- 殺:sái, sát, ái, tát
- 蔼:ái
- 鑀:ái
- 乃:ái, nãi
- 靄:ải, ái, ai
- 叆:ái
- 靉:ái
- 嗌:ích, ách, ải, ác, ái
- 嫒:ái
- 曖:ái
- 噫:ái, y, ức, ý
- 譪:ái
- 濭:ái
- 噯:ngải, ải, ái, ai
- 嗳:ngải, ải, ái, ai
- 壒:ái
- 瑷:ái
- 藹:ái
- 僾:ái
(常用字)
喃字
- 薆:ái, ải
- 霭:ái
- 誒:ai, ái, đường
- 隘:ách, ỏi, ái, ơi, ải
- 愛:ai, ái, áy
- 喝:ặc, hết, hét, hát, ái, hít, hắt, hạt, kệ, ạc
- 嬡:ái
- 馤:ái, hạt
- 暧:ái, áy
- 璦:ái
- 堨:ái, yết, nghiệt
- 垭:ái, á
- 爱:ái, áy
- 餲:ái, ưởi, hạt, ế
- 欸:ai, ái, ải
- 惊痛声:哎呀 哎哟
- 爱