thận
Erscheinungsbild
thận (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [tʰən˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Organ von Wirbeltieren, das der Filterung des Blutes dient; Niere
Oberbegriffe:
- [1] cơ quan
Beispiele:
- [1]
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một quả thận – eine Niere
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thận“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thận“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1346.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 1006.