Bước tới nội dung

filer

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ

filer /ˈfɑɪ.ə.lɜː/

  1. Người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Ngoại động từ

filer ngoại động từ /fi.le/

  1. Kéo, xe.
    Filer de la laine — xe len (thành sợi)
    Le ver à soie file son cocon — con tằm kéo kén
    l’araignée file sa toile — con nhện xe tơ
  2. (Hàng hải) Tháo cuộn (ra), thả (ra).
    Filer une amarre — thả dây buộc tàu
  3. Theo dõi.
    Policier qui file un suspect — cảnh sát theo dõi một kẻ tình nghi
  4. Tiến hành tuần tự.
    Filer une intrigue — tiến hành tuần tự một âm mưu
  5. (Thông tục) Cho.
    Filer de l’argent à quelqu'un — cho ai tiền
    Filer des coups à quelqu'un — cho ai mấy cú đòn
    filer n nœuds — (hàng hải) chạy n hải lý mỗi giờ

Nội động từ

filer nội động từ /fi.le/

  1. Chảy thành dây (không thành giọt).
    Sirop qui file — nước xi rô chảy thành dây
  2. Tuột ra, tuột đi.
    Cordage qui file — dây chão tuột đi
    Couture qui file — chỗ khâu tuột chỉ
  3. Đi nhanh.
    filer comme une flèche — đi nhanh như tên bắn
  4. (Thân mật) Chuồn, lỉnh, rút lui.
    Filons vite — ta hãy chuồn nhanh
  5. Biến nhanh.
    L’argent file — tiền biến nhanh
  6. Lên khói.
    Lampe qui file — đèn lên khói
    filer à l’anglaise — xem anglais
    filer doux — xem doux

Tham khảo