filer
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɑɪ.ə.lɜː/
Danh từ
filer /ˈfɑɪ.ə.lɜː/
Tham khảo
- "filer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fi.le/
Ngoại động từ
filer ngoại động từ /fi.le/
- Kéo, xe.
- Filer de la laine — xe len (thành sợi)
- Le ver à soie file son cocon — con tằm kéo kén
- l’araignée file sa toile — con nhện xe tơ
- (Hàng hải) Tháo cuộn (ra), thả (ra).
- Filer une amarre — thả dây buộc tàu
- Theo dõi.
- Policier qui file un suspect — cảnh sát theo dõi một kẻ tình nghi
- Tiến hành tuần tự.
- Filer une intrigue — tiến hành tuần tự một âm mưu
- (Thông tục) Cho.
- Filer de l’argent à quelqu'un — cho ai tiền
- Filer des coups à quelqu'un — cho ai mấy cú đòn
- filer n nœuds — (hàng hải) chạy n hải lý mỗi giờ
Nội động từ
filer nội động từ /fi.le/
- Chảy thành dây (không thành giọt).
- Sirop qui file — nước xi rô chảy thành dây
- Tuột ra, tuột đi.
- Cordage qui file — dây chão tuột đi
- Couture qui file — chỗ khâu tuột chỉ
- Đi nhanh.
- filer comme une flèche — đi nhanh như tên bắn
- (Thân mật) Chuồn, lỉnh, rút lui.
- Filons vite — ta hãy chuồn nhanh
- Biến nhanh.
- L’argent file — tiền biến nhanh
- Lên khói.
Tham khảo
- "filer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)