Bước tới nội dung

language

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Apisite (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 09:30, ngày 21 tháng 5 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

language (đếm đượckhông đếm được, số nhiều languages)

  1. Tiếng, ngôn ngữ.
    foreign languages — tiếng nước ngoài
    the language of diplomacy — ngôn ngữ ngoại giao
    dead languagetừ ngữ
    living languagesinh ngữ
  2. Lời nói.
    bad language — lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
  3. Cách diễn đạt, cách ăn nói.

Đồng nghĩa

[sửa]
tiếng
lời nói

Từ dẫn xuất

[sửa]