ros
Giao diện
Tiếng Na Uy
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ros | rosen |
Số nhiều | roser | rosene |
ros gđ
- Lời khen ngợi, ca tụng, tán dương, tán thưởng.
- Han fikk ros for den fine innsatsen.
Tham khảo
- "ros", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)