Bước tới nội dung

ASCII

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæski/
  • Âm thanh (US)

Danh từ riêng

[sửa]

ASCII

  1. (Tin học) Viết tắt của American Standard Code for Information Interchange (nghĩa là “Chuẩn mã trao đổi thông tin Hoa Kỳ”)
    • 2021, Claire Cock-Starkey, Hyphens & Hashtags, Bodleian Library, tr. 127:
      In 1960 American Standard Code for Information Exchange (ASCII) was developed from telegraphic codes.
      Năm 1960, Chuẩn mã trao đổi thông tin Hoa Kỳ (ASCII) được phát triển từ các mã điện báo.

Tham khảo

[sửa]