Bước tới nội dung

Egypt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈiːdʒɪpt/

Danh từ riêng

[sửa]
  1. Một quốc gia Nam Phi, Tây Á. Tên chính thức: Cộng hòa Ả Rập Ai Cập. Thủ đô: Cairo.
  2. nước Ai Cập