mèo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (Ng. 1) Từ tượng thanh, bắt nguồn từ tiếng kêu của loài vật này. So sánh với 貓 trong tiếng Trung Quốc, แมว (mɛɛo) trong tiếng Thái, ᨾᩯ᩠ᩅ trong tiếng Bắc Thái, ແມວ (mǣu) trong tiếng Lào, ᦶᦙᧁ (maew) trong tiếng Lự, မႅဝ်း (méao) trong tiếng Shan, meuz trong tiếng Tráng.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛ̤w˨˩ | mɛw˧˧ | mɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛw˧˧ |
Âm thanh (TP.HCM) (tập tin)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa](loại từ con) mèo
- Thú nhỏ thuộc bộ Ăn thịt, leo trèo rất giỏi, nuôi trong nhà để bắt chuột hoặc để làm cảnh.
- Nuôi mèo để bắt chuột.
- Lũ mèo con trông đáng yêu thế!
- (Phương ngữ, khẩu ngữ) Gái nhân tình.
- O mèo.
Từ dẫn xuất
[sửa]- bọ chét mèo
- chó chê mèo lắm lông
- chó treo mèo đậy
- chưa biết mèo nào cắn mỉu nào
- cú mèo
- giấu như mèo giấu cứt
- gò mèo
- làm như mèo mửa
- mèo báo
- mèo cá
- mèo chó
- mèo chuột
- mèo đàng chó điếm
- mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu
- mèo gấm
- mèo già hóa cáo
- mèo già khóc chuột
- mèo khen mèo dài đuôi
- mèo mả gà đồng
- mèo mỡ
- mèo mù vớ cá rán
- mèo mun
- mèo mướp
- mèo nhị thể
- mèo nhỏ bắt chuột con
- mèo núi
- mèo ri
- mèo rừng
- mèo tam thể
- mèo vẫn hoàn mèo
- mèo vật đống rơm
- mỡ để miệng mèo
- nấm mèo
- như mèo thấy mỡ
- o mèo
Dịch
[sửa]Loài động vật
|
Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mèo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "mèo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛw²/
Danh từ
[sửa]mèo
- mèo.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mɛw˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mɛw˩]
Danh từ
[sửa]mèo
- mèo.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- tiếng Lào terms with redundant transliterations
- tiếng Lự terms with redundant transliterations
- tiếng Shan terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ con
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mèo/Tiếng Việt
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mèo/Tiếng Mường
- Mèo/Tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày