Bước tới nội dung

mỏm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰m˧˩˧mɔm˧˩˨mɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔm˧˩mɔ̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mỏm

  1. Chỏm đầu của vậtthò lên trên hay ra ngoài.
    Mỏm đá.
    Mỏm núi.

Tham khảo

[sửa]