mural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmjʊr.əl/
Hoa Kỳ | [ˈmjʊr.əl] |
Tính từ
[sửa]mural /ˈmjʊr.əl/
Danh từ
[sửa]mural /ˈmjʊr.əl/
- Bức tranh tường.
Tham khảo
[sửa]- "mural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /my.ʁal/
Pháp (Ba Lê) | [my.ʁal] |
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mural /my.ʁal/ |
muraux /my.ʁɔ/ |
Giống cái | murale /my.ʁal/ |
murales /my.ʁal/ |
mural /my.ʁal/
- Xem mur 1
- Peinture murale — tranh tường
- Plantes murales — cây mọc ở tường
Tham khảo
[sửa]- "mural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)