mielleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mjɛ.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mielleux /mjɛ.lø/ |
mielleux /mjɛ.lø/ |
Giống cái | mielleuse /mjɛ.løz/ |
mielleuses /mjɛ.løz/ |
mielleux /mjɛ.lø/
- Đường mật, ngọt xớt.
- Paroles mielleuses — lời lẽ ngọt xớt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngọt như mật ong.
- Goût mielleux — vị ngọt như mật ong
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mielleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)