Bước tới nội dung

mielleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mjɛ.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mielleux
/mjɛ.lø/
mielleux
/mjɛ.lø/
Giống cái mielleuse
/mjɛ.løz/
mielleuses
/mjɛ.løz/

mielleux /mjɛ.lø/

  1. Đường mật, ngọt xớt.
    Paroles mielleuses — lời lẽ ngọt xớt
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngọt như mật ong.
    Goût mielleux — vị ngọt như mật ong

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]