Bước tới nội dung

movie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuː.vi/
Hoa Kì

Danh từ

[sửa]

movie (thông tục) /ˈmuː.vi/

  1. Phim xi-nê.
  2. Rạp chiếu bóng.
  3. (Số nhiều) Ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi-nê.
    to go to the movies — đi xem phim

Tham khảo

[sửa]