Bước tới nội dung

overtake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

overtake ngoại động từ overtook; overtaken /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/

  1. Bắt kịp, vượt.
  2. Xảy đến bất thình lình cho (ai).

Nội động từ

[sửa]

overtake nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈteɪk/

  1. Vượt.
    never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]