Bước tới nội dung

orner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

orner ngoại động từ /ɔʁ.ne/

  1. Trang trí, trang hoàng.
    Orner un salon de tableaux — trang trí phòng khách bằng những bức tranh
  2. Tô điểm.
    Orner la vérité — tô điểm sự thật
    Orner son style — tô điểm lời văn
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trau giồi.
    Orner l’esprit — trau giồi trí óc

Tham khảo

[sửa]