Bước tới nội dung

adopsjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít adopsjon adopsjonen
Số nhiều adopsjoner adopsjonene

adopsjon

  1. Sự nhận làm con nuôi.
    Det er strenge regler for adopsjon av barn.

Tham khảo

[sửa]