Bước tới nội dung

album

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ ɓum˧˧aːŋ˧˥ ɓum˧˥aːŋ˧˧ ɓum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ ɓum˧˥aːn˧˥˧ ɓum˧˥˧

Danh từ

[sửa]

album (phiên âm an-bum hoặc an-bom)

  1. Bộ sưu tập lưu giữ các bức ảnh, tem, v.v. thường được đóng tập lại giống như một cuốn sách.
    Album ảnh gia đình.
  2. Bộ sưu tập đoạn nhạc hay ca khúc được lưu hành trên cộng đồng thị trường.
    Album đầu tay của nữ ca sĩ.

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

album (số nhiều albums hoặc alba)

  1. Tập ảnh, quyển album.
  2. Album nhạc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
album
/al.bɔm/
albums
/al.bɔm/

album

  1. Album ảnh, tem.
    Un album de timbres — album tem, bộ sưu tập tem
  2. Album nhạc.
    Jeune chanteuse qui vient d’enregistrer son premier album — cô ca sĩ vừa mới thu album nhạc đầu tiên của mình

Tham khảo

[sửa]