Bước tới nội dung

dissuade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsweɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

dissuade ngoại động từ /dɪ.ˈsweɪd/

  1. Khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn.
    to dissuade someone from doing something — khuyên ngăn ai đừng làm việc gì
    to dissuade an action — can ngăn một hành động

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]