faces
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]faces
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của face
Chia động từ
[sửa]face
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to face | |||||
Phân từ hiện tại | facing | |||||
Phân từ quá khứ | faced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | face | face hoặc facest¹ | faces hoặc faceth¹ | face | face | face |
Quá khứ | faced | faced hoặc facedst¹ | faced | faced | faced | faced |
Tương lai | will/shall² face | will/shall face hoặc wilt/shalt¹ face | will/shall face | will/shall face | will/shall face | will/shall face |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | face | face hoặc facest¹ | face | face | face | face |
Quá khứ | faced | faced | faced | faced | faced | faced |
Tương lai | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face | were to face hoặc should face |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | face | — | let’s face | face | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.