Bước tới nội dung

flapi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực flapi
/fla.pi/
flapis
/fla.pi/
Giống cái flapie
/fla.pi/
flapies
/fla.pi/

flapi /fla.pi/

  1. (Thân mật) Mệt mỏi kiệt sức.

Tham khảo

[sửa]