fortjeneste
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortjeneste | fortjenesta, fortjenest en |
Số nhiều | fortjenester | fortjenestene |
fortjeneste gđc
- Lợi, lời, tiền kiếm được, làm ra, lợi tức.
- Han kjøpte varene og solgte dem igjen med en fortjeneste på 100 kroner.
- Tài trí, công lao, công trạng.
- Det er hans fortjeneste at jeg klarte det så bra.
Tham khảo
[sửa]- "fortjeneste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)