grill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɪɫ] |
Danh từ
[sửa]grill /ˈɡrɪɫ/
- (Như) Grille.
- Vỉ (nướng chả).
- Món thịt nướng, chả.
- Hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room).
Ngoại động từ
[sửa]grill ngoại động từ /ˈɡrɪɫ/
- Nướng, thiêu đốt (mặt trời).
- (Nghĩa bóng) Hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tra hỏi, tra khảo.
- to grill a prisoner — tra hỏi người tù
Chia động từ
[sửa]grill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grill | |||||
Phân từ hiện tại | grilling | |||||
Phân từ quá khứ | grilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grill | grill hoặc grillest¹ | grills hoặc grilleth¹ | grill | grill | grill |
Quá khứ | grilled | grilled hoặc grilledst¹ | grilled | grilled | grilled | grilled |
Tương lai | will/shall² grill | will/shall grill hoặc wilt/shalt¹ grill | will/shall grill | will/shall grill | will/shall grill | will/shall grill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grill | grill hoặc grillest¹ | grill | grill | grill | grill |
Quá khứ | grilled | grilled | grilled | grilled | grilled | grilled |
Tương lai | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grill | — | let’s grill | grill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]grill nội động từ /ˈɡrɪɫ/
Chia động từ
[sửa]grill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grill | |||||
Phân từ hiện tại | grilling | |||||
Phân từ quá khứ | grilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grill | grill hoặc grillest¹ | grills hoặc grilleth¹ | grill | grill | grill |
Quá khứ | grilled | grilled hoặc grilledst¹ | grilled | grilled | grilled | grilled |
Tương lai | will/shall² grill | will/shall grill hoặc wilt/shalt¹ grill | will/shall grill | will/shall grill | will/shall grill | will/shall grill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grill | grill hoặc grillest¹ | grill | grill | grill | grill |
Quá khứ | grilled | grilled | grilled | grilled | grilled | grilled |
Tương lai | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill | were to grill hoặc should grill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grill | — | let’s grill | grill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "grill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)