kladd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kladd | kladden |
Số nhiều | kladder | kladdene |
kladd gđ
- Bản nháp, bản thảo,
- Han var ferdig med kladden og begynte å føre inn.
- å skrive en kladd til noe
- Tuyết dính, bám chặt dưới đôi trượt tuyết.
- Han hadde store kladder under skiene.
Tham khảo
[sửa]- "kladd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)