Bước tới nội dung

liber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

liber

  1. (Thực vật học) Libe.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.bɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liber
/li.bɛʁ/
liber
/li.bɛʁ/

liber /li.bɛʁ/

  1. (Thực vật học) Libe.

Tham khảo

[sửa]