perfidie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.fi.di/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perfidie /pɛʁ.fi.di/ |
perfidies /pɛʁ.fi.di/ |
perfidie gc /pɛʁ.fi.di/
- Sự bất nghĩa, sự phản trắc, hành động bất nghĩa, lời nói bất nghĩa.
- Sự nham hiểm, hành động nham hiểm, lời nói nham hiểm.
Tham khảo
[sửa]- "perfidie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)