pondělí
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ pondělí, pondělek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ponedělъkъ. Phép phân tích bề mặt: po + neděli.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pondělí gt (tính từ liên quan pondělní)
Biến cách
[sửa]Từ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Séc/ɛliː
- Vần tiếng Séc/ɛliː/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống trung in -í/-ý