Bước tới nội dung

pondělí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ pondělí, pondělek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ponedělъkъ. Phép phân tích bề mặt: po +‎ neděli.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈponɟɛliː]
  • (tập tin)
  • Vần: -ɛliː
  • Tách âm: pon‧dě‧lí

Danh từ

[sửa]

pondělí gt (tính từ liên quan pondělní)

  1. Thứ Hai.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • pondělí, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • pondělí, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • pondělí” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz
  • pondělí”, Internetová jazyková příručka