recta
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]recta số nhiều recta /'rektə/
- (Giải phẫu) Ruột thẳng.
Tham khảo
[sửa]- "recta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛk.ta/
Phó từ
[sửa]recta /ʁɛk.ta/
- (Thân mật) Đúng hạn.
- Payer recta — trả đúng hạn
Tham khảo
[sửa]- "recta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)