slack
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslæk/
Tính từ
[sửa]slack /ˈslæk/
- Uể oải, chậm chạp.
- to be slack in doing something — uể oải làm việc gì
- Chùng, lỏng.
- a slack rope — dây thừng chùng
- to keep a slack hand (rein) — buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng.
- Ế ẩm.
- slack trade — việc buôn bán ế ẩm
- slack business — công việc không chạy
- Làm mệt mỏi, làm uể oải.
- slack weather — thời tiết làm cho uể oải
- Đã tôi (vôi).
Danh từ
[sửa]slack /ˈslæk/
- Phần dây chùng.
- to haul in the slack — căng dây ra cho thẳng
- Thời kỳ buôn bán ế ẩm.
- (Thông tục) Sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi.
- to have a good slack — nghỉ một cách thoải mái
- (Tiếng địa phương) Sự hỗn láo, sự xấc lấc.
- (Số nhiều) Quần.
- Than cám (để làm than nén).
Động từ
[sửa]slack /ˈslæk/
Thành ngữ
[sửa]- to slack off: Giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng.
- to slack up: Giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa).
Chia động từ
[sửa]slack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slack | |||||
Phân từ hiện tại | slacking | |||||
Phân từ quá khứ | slacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slack | slack hoặc slackest¹ | slacks hoặc slacketh¹ | slack | slack | slack |
Quá khứ | slacked | slacked hoặc slackedst¹ | slacked | slacked | slacked | slacked |
Tương lai | will/shall² slack | will/shall slack hoặc wilt/shalt¹ slack | will/shall slack | will/shall slack | will/shall slack | will/shall slack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slack | slack hoặc slackest¹ | slack | slack | slack | slack |
Quá khứ | slacked | slacked | slacked | slacked | slacked | slacked |
Tương lai | were to slack hoặc should slack | were to slack hoặc should slack | were to slack hoặc should slack | were to slack hoặc should slack | were to slack hoặc should slack | were to slack hoặc should slack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slack | — | let’s slack | slack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "slack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)