slate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsleɪt/
Danh từ
[sửa]slate /ˈsleɪt/
- Đá bảng, đá.
- Ngói đá đen.
- Bảng đá (của học sinh).
- Màu xám đen.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Danh sách tạm thời (người ứng cử... ).
Thành ngữ
[sửa]- clean slate: Xem Clean
- to clean the slate: Giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ.
- to have a slate loose: Hâm hâm, gàn.
- to sart with a clean slate: Làm lại cuộc đời.
Tính từ
[sửa]slate /ˈsleɪt/
Ngoại động từ
[sửa]slate ngoại động từ /ˈsleɪt/
- Lợp (nhà) bằng ngói acđoa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử.
- (Thông tục) Công kích, đả kích.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc.
Chia động từ
[sửa]slate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slate | |||||
Phân từ hiện tại | slating | |||||
Phân từ quá khứ | slated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slate | slate hoặc slatest¹ | slates hoặc slateth¹ | slate | slate | slate |
Quá khứ | slated | slated hoặc slatedst¹ | slated | slated | slated | slated |
Tương lai | will/shall² slate | will/shall slate hoặc wilt/shalt¹ slate | will/shall slate | will/shall slate | will/shall slate | will/shall slate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slate | slate hoặc slatest¹ | slate | slate | slate | slate |
Quá khứ | slated | slated | slated | slated | slated | slated |
Tương lai | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate | were to slate hoặc should slate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slate | — | let’s slate | slate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "slate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)