typed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]typed
Chia động từ
[sửa]type
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to type | |||||
Phân từ hiện tại | typing | |||||
Phân từ quá khứ | typed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | type | type hoặc typest¹ | types hoặc typeth¹ | type | type | type |
Quá khứ | typed | typed hoặc typedst¹ | typed | typed | typed | typed |
Tương lai | will/shall² type | will/shall type hoặc wilt/shalt¹ type | will/shall type | will/shall type | will/shall type | will/shall type |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | type | type hoặc typest¹ | type | type | type | type |
Quá khứ | typed | typed | typed | typed | typed | typed |
Tương lai | were to type hoặc should type | were to type hoặc should type | were to type hoặc should type | were to type hoặc should type | were to type hoặc should type | were to type hoặc should type |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | type | — | let’s type | type | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.