Bước tới nội dung

đa giác

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]
đa giác

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ zaːk˧˥ɗaː˧˥ ja̰ːk˩˧ɗaː˧˧ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ ɟaːk˩˩ɗaː˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

đa giác

  1. Hình do một đường gấp khúc khép kín tạo thành.
    Đa giác đều.
    Đa giác lõm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]