Bước tới nội dung

ך

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: כ״, כ׳, כ־, כ

Chữ Hebrew

[sửa]

ך U+05DA, ך
HEBREW LETTER FINAL KAF
י
[U+05D9]
Hebrew כ
[U+05DB]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối (sofit) của chữ כ (kaf).

Tiếng Aram

[sửa]
Hebrew ך כ
Aram 𐡊
Syria ܟ
Palmyrene 𐡪
Nabata 𐢏
Phoenicia 𐤊‎‎ (𐤊‎‎)
Manda
Samari
Hatran 𐣪

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך ()

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Aram.
    איךainhư, như

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ả Rập-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך ()

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Ả Rập-Do Thái.
    דׄלךḏālikađó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Ba Tư-Do Thái.
    פאך באשד נאם תו
    k bâšed nâm tu
    Danh Cha được tôn thánh (Kinh Lạy Cha)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Berber-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Berber-Do Thái.
    ‎פךđưa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin Х х
Hebrew ך כ
Latinh X x
Ả Rập ك

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (x)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Do Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k, kh)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ.
    אובךóvekhbụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari

[sửa]
Latinh K k
Hebrew ך כ
Ả Rập ك

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Domari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gruzia-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Gruzia-Do Thái.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hulaulá

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Hulaulá.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin К (K) к (k), Хъ () хъ ()
Latinh K k, X x
Hebrew ך כ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k/x)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Karaim.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Knaan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Knaan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladino

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k/h)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Ladino.
    כורךkorehthợ đóng sách

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishana Deni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך ()

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Lishana Deni.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lishanid Noshan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Lishanid Noshan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mozarab

[sửa]
Ả Rập
Hebrew ך כ (k)
Latinh K k

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ (k) tiếng Mozarab.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh X x
Kirin Х (X) х (x)
Hebrew ך

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (x)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ (x) tiếng Tat-Do Thái.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập
Hebrew ך

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ phương ngữ Do Thái-Urdu.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ý-Do Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (kh)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Ý-Do Thái.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yevan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (k/kh)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ tiếng Yevan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yiddish

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ך (kh)

  1. Dạng cuối của chữ Hebrew כ (kh) tiếng Yiddish.
    עסטרייךestreykhÁo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 174