42 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 42 TCN XLI TCN |
Ab urbe condita | 712 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4709 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 15–16 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3060–3061 |
Lịch Bahá’í | −1885 – −1884 |
Lịch Bengal | −634 |
Lịch Berber | 909 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2655 hoặc 2595 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2656 hoặc 2596 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −325 – −324 |
Lịch Dân Quốc | 1953 trước Dân Quốc 民前1953年 |
Lịch Do Thái | 3719–3720 |
Lịch Đông La Mã | 5467–5468 |
Lịch Ethiopia | −49 – −48 |
Lịch Holocen | 9959 |
Lịch Hồi giáo | 683 BH – 682 BH |
Lịch Igbo | −1041 – −1040 |
Lịch Iran | 663 BP – 662 BP |
Lịch Julius | 42 TCN XLI TCN |
Lịch Myanma | −679 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 503 |
Dương lịch Thái | 502 |
Lịch Triều Tiên | 2292 |
Năm 42 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Trận Philippi: Tam hùng Marcus Antonius và Augustus đánh trận quyết định với Brutus và Cassius.