Bước tới nội dung

57 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
57 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory57 TCN
LVI TCN
Ab urbe condita697
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4694
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat0–1
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3045–3046
Lịch Bahá’í−1900 – −1899
Lịch Bengal−649
Lịch Berber894
Can ChiQuý Hợi (癸亥年)
2640 hoặc 2580
    — đến —
Giáp Tý (甲子年)
2641 hoặc 2581
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−340 – −339
Lịch Dân Quốc1968 trước Dân Quốc
民前1968年
Lịch Do Thái3704–3705
Lịch Đông La Mã5452–5453
Lịch Ethiopia−64 – −63
Lịch Holocen9944
Lịch Hồi giáo699 BH – 698 BH
Lịch Igbo−1056 – −1055
Lịch Iran678 BP – 677 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−694
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch488
Dương lịch Thái487
Lịch Triều Tiên2277

Năm 57 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]