Koyote
Koyote | |
---|---|
Tên gọi khác | Koyotae KYT[1] |
Nguyên quán | South Korea |
Thể loại | |
Nghề nghiệp | Singers |
Năm hoạt động | 1998 – present |
Hãng đĩa | Trifecta Entertainment Yuri Entertainment KYT Entertainment |
Thành viên | Kim Jong-min Shin Ji Bbaek Ga |
Cựu thành viên | Cha Seung-min Kim Goo Kim Young-wan Jung Myung-hoon |
Website | http://kytent.co.kr |
Koyote (Tiếng Hàn: 코요태; Hanja: 高耀太; Romaja: Koyotae), hay còn gọi là KYT[1], là nhóm nhạc nam nữ Hàn Quốc bao gồm các thành viên là: Kim Jong-min, Shin Ji, và Bbaek Ga. Nhóm ra mắt năm 1998 với bài hát nổi tiếng "Genuine".[2] Họ theo đuổi phong cách Dance-pop, hip-hop, những phong cách rất được ưa chộng vào thời điểm này.
Kể từ khi ra mắt nhóm đã phát hành mười album phòng thu, ba đĩa mở rộng, và rất rất nhiều bản hít gắn với tên tuổi của nhóm.[2][3][4] Đồng thời nhóm cũng dành được một số thành công nhất định khi ring về nhiều giải thưởng lớn tại các lễ trao giải thưởng âm nhạc danh giá tại Hàn Quốc, có thể kể đến như: năm giải Bonsang tại lễ trao giải Golden Disc Award, bốn giải thưởng cho Best Mixed Group của Mnet Asian Music Awards và Giải thưởng lớn tại KBS Music Awards năm 2005.[5]
Nhóm đã trải qua nhiều lần thay đổi đội hình và Shin Ji là thành viên ban đầu duy nhất còn lại của nhóm.[4]
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Trước khi ra mắt, thành viên Cha Seung Min đã từng là một diễn viên, đóng vai chính trong một chương trình có tên Push!Push! Cùng với Shin Ji và Kim Goo, họ đã thành lập Koyote như một nhóm nam nữ hỗn hợp gồm 3 thành viên.
1999–2003: Cha Seung Min rời đi, Kim Goo bị bắt và những thay đổi trong đội hình mới
[sửa | sửa mã nguồn]Đĩa đơn đầu tiên của Koyote, Koyote Tập 1, đã nhận được những đánh giá tích cực trong khi phát hành, và họ ngay lập tức trở nên nổi tiếng với bài hát "Pure Love". vào năm 2000, bài hát "Passion" của họ ngay lập tức trở thành hit, với sự nổi tiếng của họ bắt đầu tăng lên. Tuy nhiên, Cha Seung Min rời nhóm để tập trung vào nghiên cứu, trong đó Kim Jong Min thay thế anh làm giọng ca chính. Năm 2001, Kim Goo đã bị bắt trong khi quay một trong những video quảng bá của nhóm do sử dụng ma túy và được thay thế bởi Jung Myung Hoon.
2004-nay: Bbaek Ga phẫu thuật, Jong-min nhập ngũ, và sự ra đi của Myung Hoon
[sửa | sửa mã nguồn]Năm 2004, Myung Hoon rời nhóm để hoàn thành nghĩa vụ quân sự và được thay thế bởi Bbaek Ga. Họ đã phát hành Feel Up Doeda, người đã giành giải Daesang của Hàn Quốc cho nghệ sĩ xuất sắc nhất. Năm 2007, họ bị gián đoạn do Jong-min và Bbaek Ga cần hoàn thành nghĩa vụ quân sự. Họ trở lại với 2 thành viên, Jong Min và Shin Ji, trong khi đó Bbaek Ga vắng mặt do một khối u ở não. Họ đã phát hành album phòng thu thứ 10 Jumpin, với đĩa đơn chính "Return" Từ năm 2010 đến năm 2011, Koyote bắt đầu phát hành các đĩa đơn mở rộng (Ep). Các Ep của họ thu được nhiều ý kiến trái chiều, với việc Koyote bắt đầu phát hành các đĩa đơn không có album trước khi tham dò ý kiến khán giả. Năm 2015, đĩa đơn "Stop love" của họ đạt vị trí thứ 99 trên Bảng xếp hạng Gaon, đây là đĩa đơn đầu tiên của họ xuất hiện trên bảng xếp hạng. Giữa năm 2016 2015, họ đã gợi ý về một album có thể vào năm 2019, với 2 bài hát được ghi vào năm 2018. Sau đó, các hoạt động của nhóm bị gián đoạn mãi cho tới năm 2019, thì album mới phát hành, tên là "Reborn"
Thành viên
[sửa | sửa mã nguồn]Thành viên hiện tại
[sửa | sửa mã nguồn]- Kim Jong-min (김종민) tham gia năm 2000
- Shin Ji: thành viên ban đầu
- Bbaek Ga gia nhập năm 2004
Thành viên cũ
[sửa | sửa mã nguồn]- Cha Seung-min (차승민) - đã rời đi vào năm 2000
- Kim Goo (김구) - rời nhóm năm 2001
- Kim Young-wan (김영완) - rapper tạm thời năm 2003
- Jung Myung-hoon (정명훈) - Rapper tạm thời từ 2003 ~ 2004
Discography
[sửa | sửa mã nguồn]Đĩa đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH positions |
Doanh số | Danh sách nhạc |
---|---|---|---|---|
KOR [6] | ||||
Koyote Volume 1 (고요태 (高耀太)) |
|
— |
|
Track list
|
Koyotae 2nd |
|
— |
|
Track list
|
Passion |
|
— |
|
Track list
|
Philip (필립 (必立)) |
|
— |
|
Track list
|
Emergency (비상 (非常)) |
|
— |
|
Track list
|
Koyote 6 |
|
— |
|
Track list
|
Rainbow |
|
— | Track list
| |
Feel Up (되다 必(필)UP) |
|
— |
|
Track list
Repackage
|
London Koyote |
|
— |
|
Track list
|
Jumping |
|
— | Track list
| |
REborn |
|
— | Track list
|
Album tổng hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH positions |
Doanh số | Danh sách nhạc |
---|---|---|---|---|
KOR [6] | ||||
History |
|
— |
|
Track list Disc 1 – CD
Disc 2 – CD (Remix)
|
The Koyote in Ballad Special: Best Album 2000–2005 |
|
— |
|
Track list Disc 1 – CD
Disc 2 – DVD
|
Dance Best and 9.5 |
|
— |
|
Track list CD 1
CD 2
|
Remix albums
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Chi tiết Album | Vị trí cao nhất trên BXH positions |
Danh sách nhạc |
---|---|---|---|
KOR [6] | |||
Koyotae Best Mix |
|
— | Track list
|
Đĩa mở rộng/EP
[sửa | sửa mã nguồn]Title | Details | Peak chart positions |
Sales | Track listing |
---|---|---|---|---|
KOR [6] | ||||
Koyote Ugly |
|
14 | Track list
| |
Good Good Han Koyote |
|
13 |
|
Track list
|
1999 |
|
21 |
|
Track list
|
Đĩa đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR [21] |
KOR Hot 100 [22] | |||
"Genuine" (순정) | 1999 | — | — | Koyote Volume 1 |
"Meeting" (만남) | — | — | ||
"Shilyeon" (실연) | — | — | Koyotae 2nd | |
"Miryon" (미련) | — | — | ||
"Passion" | 2000 | — | — | Passion |
"Paran" (파란) | — | — | ||
"Pride" (자존심) | — | — | ||
"Sad Dream" (비몽) | 2002 | — | — | Philip |
"Pity" (애련) | — | — | ||
"Over" | — | — | ||
"Emergency" (비상) | 2003 | — | — | Emergency |
"Disco King" (디스코왕) | 2004 | — | — | Koyote 6 |
"Bingo" (빙고) | — | — | Rainbow | |
"1,2,3,4" | 2005 | — | — | Feel Up |
"Paran (Non-Stop Remix)" | — | — | ||
"Wound" (상처) | 2006 | — | — | không có album |
"Sangsang" (상상) | — | — | The Koyote in Ballad Special | |
"I Love Rock & Roll" | — | — | London Koyote | |
"I Love Rock & Roll (New Remix Ver.)" | — | — | không có album | |
"Bingo" (빙고) (with Typhoon) |
2007 | — | — | White Story (single) |
"Only One" (너만이) | 2008 | — | — | không có album |
"Nonsense" (넌센스) | 2009 | — | — | Jumping |
"Oh, Yes!" | — | — | không có album | |
"Do You Even Love Me?" (사랑하긴 했니) | 2010 | 7 | — | Koyote Ugly |
"Return" (리턴) | 6 | — | ||
"Jump, Jump, Jump" | 52 | — | không có album | |
"White Love" (스키장에서) | 70 | — | ||
"Good Good Time" | 2011 | 26 | 30 | Good Good Han Koyote |
"Saying What I Said Over and Over Again" (했던 말 또 하고) | 2012 | 16 | 26 | không có album |
"I See The Lies" (거짓말도 보여요) | 2013 | 56 | 61 | |
"Marry Me" | 46 | 33 | ||
"Hollywood" (feat. Jeong Jun-ha) |
21 | 9 | ||
"After Winter" (이 겨울이 가도) (feat. Kal So-won) |
94 | — | 1999 | |
"Hug Me" (안아줘요) | 90 | — | ||
"1999" | 2014 | 73 | 41 | |
"Stop Love" (멈춘사랑) | 2015 | —[a] | — | không có album |
"1024" | — | — | ||
"Bing Bing" | 2016 | — | — | |
"Posion" (포이즌) | — | — | Singderella Special Song Vol.5 | |
"Entreaty" (애원) | 2018 | — | — | Re-born Part.1 Entreaty |
"Our Dream" (우리의 꿈) | — | — | Re-born Part.2 Our Dream | |
"Hit & Hit" (히트다 히트) | 2020 | — | — | không có album |
"The Sea" (바다) | 102 | — | ||
"Oh My Summer" | — | — | ||
"—" biểu thị các bản phát hành không có biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Bài hát xếp hạng khác
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | |
---|---|---|---|---|
KOR [21] |
KOR Hot 100 [22] | |||
" If You Say You Don't Like It Now" (이제와 싫다면) | 2011 | 20 | 43 | Good Good Han Koyote |
"—" biểu thị các bản phát hành không có biểu đồ hoặc không được phát hành trong khu vực đó. |
Các sản phẩm tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]- 코요테 & NRG의 神나는 X-Mas (2 CD), 2001.12 (with N.R.G.)
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2001 | Bonsang (Main Prize) | "Blue" (파란) | Đoạt giải | [23] |
2002 | "Sad Dream" (비몽) | Đoạt giải | ||
2003 | "Emergency" (비상) | Đoạt giải | ||
2004 | "Disco King" (디스코 왕) | Đoạt giải | ||
2005 | "Bingo" | Đoạt giải |
KBS Music Awards
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2001 | Bonsang (Main Prize) | — | Đoạt giải | |
2002 | Đoạt giải | |||
2003 | Đoạt giải | |||
Producer's Popularity Award | Đoạt giải | |||
2004 | Bonsang (Main Prize) | Đoạt giải | ||
2005 | Đoạt giải | [5] | ||
Daesang (Grand Prize) | Đoạt giải |
KMTV Korean Music Awards
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2000 | Bonsang (Main Prize) | — | Đoạt giải | |
2001 | Đoạt giải | |||
2002 | Đoạt giải | [24] | ||
2003 | Đoạt giải | [25] |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
2000 | Best Mixed Group | "Passion" | Đề cử | [26][27] |
2001 | "Blue" | Đoạt giải | [28] | |
2002 | "Y" | Đề cử | [29] | |
2003 | "Emergency" | Đoạt giải | [30] | |
2004 | "Disco King" | Đoạt giải | [31] | |
2005 | "1, 2, 3, 4" | Đoạt giải | [32] | |
2009 | "Nonsense" | Đề cử | [33] |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
1999 | Rookie Award | — | Đoạt giải | |
2001 | Dance Award | Đoạt giải | [34] | |
2002 | Bonsang (Main Prize) | Đoạt giải | [35] | |
2003 | Đoạt giải | [36] | ||
2004 | Đoạt giải | [37] |
Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|
1999 | New Artist Award | — | Đoạt giải | [38] |
2002 | Bonsang (Main Prize) | Đoạt giải | ||
2003 | Đoạt giải | |||
2004 | Đoạt giải |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “KYT on Melon”. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2020.
- ^ a b Sohn, Ji-young (ngày 21 tháng 1 năm 2014). “Koyote returns with '90s retro feel”. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
- ^ “코요태 "점핑'은 새로운 도약 의미"”. Kookje Shinmun (bằng tiếng Hàn). ngày 28 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b “[뉴스투데이 SignBook] 코요태(Koyote) 신지(이지선)-가수”. News2day (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 1 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b “코요태, '2005 KBS 가요대상'서 '올해의 가수상' 수상”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b c d “Gaon Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- “Koyote Ugly”. ngày 26 tháng 6 năm 2010.
- “Good Good Han Koyote”. ngày 20 tháng 8 năm 2011.
- “1999”. ngày 25 tháng 1 năm 2014.
- ^ 1999.06월 - 가요 음반 판매량 [June 1999 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2000년 가요 판매량 순위집계 [January 2000 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2005. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2001.05월 - 가요 음반 판매량 [May 2001 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2004. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2002년 - 가요 음반 판매량 [2002 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2004. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2003년 - 가요 음반 판매량 [2003 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2004. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ a b 2004년 총결산 가요 음반 판매량 [End of 2004 album music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2005년 - 가요 총결산 음반 판매량 [End of 2005 album music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2006.2월 - 가요 음반 판매량 [February 2006 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 4 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2005년 - 가요 총결산 음반 판매량 [End of 2006 album music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2002.01월 - 가요 음반 판매량 [January 2002 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2006년 - 가요 상반기 음반 판매량 [First half of 2006 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ 2008. 2 월 - 가요음반 판매량 [February 2008 pop music sales]. Recording Industry Association of Korea. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015. Chú thích có tham số trống không rõ:
|languge=
(trợ giúp) - ^ “2011년 08월 (August 2011) Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ “2014년 01 (January 2014) 월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- ^ a b “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- “Do You Even Love Me?”. ngày 12 tháng 6 năm 2010.
- “Return”. ngày 19 tháng 6 năm 2010.
- “Jump, Jump, Jump”. ngày 14 tháng 8 năm 2010.
- “White Love”. ngày 14 tháng 8 năm 2010.
- “If You Say You Don't Like It Now”. ngày 13 tháng 8 năm 2011.
- “Good Good Times”. ngày 27 tháng 8 năm 2011.
- “Repeat The Same Words”. ngày 7 tháng 1 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2014.
- “Lies You Can See Words”. ngày 30 tháng 3 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2014.
- “marry Me”. ngày 22 tháng 6 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2014.
- “Hollywood”. ngày 3 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2014.
- “After Winter”. ngày 21 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2014.
- “Hug Me”. ngày 28 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 3 năm 2014.
- “1999”. ngày 25 tháng 1 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2014.
- “Stop Love”. ngày 7 tháng 3 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2015.
- “2020 Week 30 Digital Chart ("The Sea" charting)”. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2020.
- ^ a b “Korea K-Pop Hot 100 Music Chart”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2015.
- “Good Good Time/If You Say You Don't Like It Now”. ngày 3 tháng 9 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
- “Saying What I Said Over and Over Again”. ngày 4 tháng 2 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
- “I See The Lies”. ngày 6 tháng 4 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
- “Marry me”. ngày 6 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
- “Hollywood”. ngày 10 tháng 8 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
- “1999”. ngày 8 tháng 2 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.
- ^ “역대수상자”. Golden Disc Awards (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
- ^ “KMTV, `2002 코리안 뮤직 어워드' 개최”. Kiho Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 12 năm 2002. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- ^ “이효리, 음악채널 KMTV '코리안 뮤직 어워드' 대상”. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 11 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- ^ "2000 MMF part 1". MAMA. Truy cập 2014-06-25.
- ^ "2000 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ 2014-06-13 tại Archive.today. MAMA. Truy cập 2014-06-12.
- ^ "2001 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ 2014-06-13 tại Archive.today. MAMA. Truy cập 2014-07-22.
- ^ "2002 MMF part 1" Lưu trữ 2014-08-19 tại Wayback Machine. Mwave. Truy cập 2014-08-17.
- ^ "2003 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ 2012-10-29 tại Wayback Machine. MAMA. Truy cập 2014-07-22.
- ^ "2004 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ 2012-10-29 tại Wayback Machine. MAMA. Truy cập 2014-07-22.
- ^ "2005 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ 2013-02-19 tại Archive.today. MAMA. Truy cập 2014-06-12.
- ^ "2009 Mnet Asian Music Awards Part1" Lưu trữ 2015-12-08 tại Wayback Machine. MAMA. Truy cập 2014-12-18.
- ^ “성시경·장나라, '2001 가요대전' 신인상”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 1 năm 2002. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- ^ “'2002 SBS 가요대전" 대상은 보아”. Yonhap News (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 12 năm 2002. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- ^ “2003 SBS 가요대전 대상에 이효리”. The Korea Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- ^ “신화, `2004 SBS 가요대전` 대상”. Maeil Business Newspaper (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 12 năm 2004. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
- ^ “Winners”. Seoul Music Awards. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="lower-alpha"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu